FARM ME WIKI
  • Getting started
  • Basic
    • 🦸‍♂️Hero
  • FASHION
    • 🎄Christmas 2022
  • 🗺️Map
    • Farm
    • The Forest
  • 🛍️Shop
    • NPC Kevin's Shop
    • NPC Lily's Shop
    • NPC Chris Fenwick's Shop
    • NPC John's Shop
  • Town
    • 🔘Smaller Cages
    • 💎Gem Shop
  • Item
    • ⚙️Tool
    • 🍎Food
    • 🎮Control
    • 🕴️NPC
  • Tutorial
    • 🍆Crop
    • 🪓Chop tree
    • ⛏️Break stone
    • 🌉Build Bridge
    • 🥚Breeding
      • About
      • Tutorial
      • Animals
      • Selling
  • Event/Mission
    • 😊Bonus Charge Gem
    • 📤Daily Quest
    • 📋EVENT Lucky Number
    • 🏁EVENT AMAZING RACE RULE
    • 📒Seasonal Event Past
  • Ranking
    • 🎗️Đang diễn ra
    • 🏆Đã kết thúc
      • Tuần 1 + 2
      • Tuần 3
      • Tuần 4
      • Tuần 5
      • Tuần 6
      • Tuần 7
      • Tuần 8
      • Tuần 9
      • Tuần 10
      • Tuần 11
      • Tuần 12
      • Tuần 13
      • Tuần 14
      • Tuần 15
      • Tuần 16
      • Tuần 17
      • Tuần 18
      • Tuần 19
      • Tuần 20
      • Tuần 21
      • Tuần 22
      • Tuần 23
      • Tuần 24
      • Tuần 25
      • Tuần 26
      • Tuần 27
      • Tuần 28
      • Tuần 29
      • Tuần 30
      • Tuần 31
      • Tuần 32
      • Tuần 33
      • Tuần 34
      • tuần 35
      • Tuần 36
      • Tuần 37
      • Tuần 38
      • Tuần 40
      • Tuần 41
      • Tuần 42
      • Tuần 43
    • 📚Thông tin
      • Đăng ký đua top
      • Sắp xếp bảng đấu
      • Theo dõi Ranking
      • Kết thúc đua top - nhận thưởng
      • Phân phối giải thưởng
  • Support
    • ❓NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT TRƯỚC GIỜ ĐUA TOP FARMME
  • Settings
    • 📷Camera
    • 🎞️Graphic
  • What's New
    • ⏳Current Version
    • ⌛Past Version
  • Lucky Spin
    • 🍀Lucky Wheel
    • 🌀Super Wheel
  • Mailbox
    • 📚Info
  • Job Platform
    • 📚Info
    • 👜Create Job
    • 🎁Reward
    • ❌Cancel Job
  • Claim FAME
    • 💰Claim FAME
  • SAFE CHEST
    • 📚Info
    • 📋Tutorial
  • Vehicle
    • 📚Info
      • Skateboard
  • Time Merchant
    • 📚Info
    • 🏁Schedule
    • 🛒Shop
  • NFT Chest
    • 📚Info
    • ♟️NFT Chest
  • Market
    • 📚Info
  • Others
    • 📜Display Name
Powered by GitBook
On this page
  • Danh sách Gà
  • Danh sách Bò
  • Danh sách Ngỗng
  • Danh sách Lợn
  1. Tutorial
  2. Breeding

Animals

PreviousTutorialNextSelling

Last updated 2 years ago

Danh sách Gà

STT
Tên
Cấp độ mở khoá
Thức ăn
Số lượng thức ăn
Loại
Thời gian sống (s)
Thời gian tăng trưởng GĐ1(s)
Thời gian tăng trưởng GĐ2(s)
Thời gian thu hoạch(s)
Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)
Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)
Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)
Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)
Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)
Sản phẩm tối đa (Hết hạn)
Kinh nghiệm gia tăng

Trứng Gà

Phân

Trứng Gà

Phân

Thịt Gà

Thịt Gà

1

Gà - Thường

10

Lúa mỳ

2

Thường

172800

21600

14400

21440

1

1

2

2

1

3

12

2

Gà - Đột biến 1

10

Lúa mỳ

2

Đột biến

190080

21600

14400

21011

1

1

2

2

1

3

12

3

Gà - Đột biến 2

10

Lúa mỳ

2

Đột biến

207360

21600

14400

20582

1

1

2

2

1

3

12

Danh sách Bò

STT
Tên
Cấp độ mở khoá
Thức ăn
Số lượng thức ăn
Loại
Thời gian sống (s)
Thời gian tăng trưởng GĐ1 (s)
Thời gian tăng trưởng GĐ2 (s)
Thời gian thu hoạch (s)
Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)
Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)
Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)
Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)
Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)
Sản phẩm tối đa (Hết hạn)
Kinh nghiệm gia tăng

Sữa Bò

Phân

Sữa Bò

Phân

Thịt Bò

Thịt Bò

1

Bò - Thường

20

Cỏ khô

3

Thường

256000

43200

28800

36000

1

1

2

2

1

3

18

2

Bò - Đột biến 1

20

Cỏ khô

3

Đột biến

281600

43200

28800

35280

1

1

2

2

1

3

18

3

Bò - Đột biến 2

20

Cỏ khô

3

Đột biến

307200

43200

28800

34560

1

1

2

2

1

3

18

Danh sách Ngỗng

STT
Tên
Cấp độ mở khoá
Thức ăn
Số lượng thức ăn
Loại
Thời gian sống (s)
Thời gian tăng trưởng GĐ1 (s)
Thời gian tăng trưởng GĐ2 (s)
Thời gian thu hoạch (s)
Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)
Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)
Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)
Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)
Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)
Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)
Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)
Sản phẩm tối đa (Hết hạn)
Sản phẩm tối đa (Hết hạn)
Sản phẩm tối đa (Hết hạn)
Kinh nghiệm gia tăng

Trứng Ngỗng

Phân

Trứng Ngỗng

Phân

Lông Ngỗng

Gan Ngỗng

Thịt Ngỗng

Lông Ngỗng

Gan Ngỗng

Thịt Ngỗng

1

Ngỗng - Thường

27

Lúa

4

Thường

216000

22600

15500

23040

1

1

2

2

1

1

1

3

1

3

28

2

Ngỗng - Đột biến 1

27

Lúa

4

Đột biến

237600

22600

15501

22579

1

1

2

2

1

1

1

3

1

3

28

3

Ngỗng - Đột biến 2

27

Lúa

4

Đột biến

259200

22600

15502

22118

1

1

2

2

1

1

1

3

1

3

28

Danh sách Lợn

STT

Tên

Cấp độ mở khoá

Thức ăn

Số lượng thức ăn

Loại

Thời gian sống (s)

Thời gian tăng trưởng GĐ1 (s)

Thời gian tăng trưởng GĐ2 (s)

Thời gian thu hoạch

Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)

Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)

Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)

Sản phẩm tối đa (Hết hạn)

Kinh nghiệm gia tăng

Phân

Phân

Thịt Lợn

Thịt Lợn

1

Lợn - Thường

25

Táo đỏ

5

Thường

320000

32400

18000

20600

1

2

5

8

22

2

Lợn - Đột biến 1

25

Táo đỏ

5

Đột biến

352000

32400

18000

20188

1

2

6

8

22

3

Lợn - Đột biến 2

25

Táo đỏ

5

Đột biến

384000

32400

18000

19776

1

2

8

10

22

🥚
🐔
🐮
🐣
🐷