Animals
Last updated
Last updated
STT | Tên | Cấp độ mở khoá | Thức ăn | Số lượng thức ăn | Loại | Thời gian sống (s) | Thời gian tăng trưởng GĐ1(s) | Thời gian tăng trưởng GĐ2(s) | Thời gian thu hoạch(s) | Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch) | Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch) | Sản phẩm tối đa (Thu hoạch) | Sản phẩm tối đa (Thu hoạch) | Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn) | Sản phẩm tối đa (Hết hạn) | Kinh nghiệm gia tăng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Tên | Cấp độ mở khoá | Thức ăn | Số lượng thức ăn | Loại | Thời gian sống (s) | Thời gian tăng trưởng GĐ1 (s) | Thời gian tăng trưởng GĐ2 (s) | Thời gian thu hoạch (s) | Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch) | Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch) | Sản phẩm tối đa (Thu hoạch) | Sản phẩm tối đa (Thu hoạch) | Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn) | Sản phẩm tối đa (Hết hạn) | Kinh nghiệm gia tăng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Tên | Cấp độ mở khoá | Thức ăn | Số lượng thức ăn | Loại | Thời gian sống (s) | Thời gian tăng trưởng GĐ1 (s) | Thời gian tăng trưởng GĐ2 (s) | Thời gian thu hoạch (s) | Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch) | Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch) | Sản phẩm tối đa (Thu hoạch) | Sản phẩm tối đa (Thu hoạch) | Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn) | Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn) | Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn) | Sản phẩm tối đa (Hết hạn) | Sản phẩm tối đa (Hết hạn) | Sản phẩm tối đa (Hết hạn) | Kinh nghiệm gia tăng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trứng Gà
Phân
Trứng Gà
Phân
Thịt Gà
Thịt Gà
1
Gà - Thường
10
Lúa mỳ
2
Thường
172800
21600
14400
21440
1
1
2
2
1
3
12
2
Gà - Đột biến 1
10
Lúa mỳ
2
Đột biến
190080
21600
14400
21011
1
1
2
2
1
3
12
3
Gà - Đột biến 2
10
Lúa mỳ
2
Đột biến
207360
21600
14400
20582
1
1
2
2
1
3
12
Sữa Bò
Phân
Sữa Bò
Phân
Thịt Bò
Thịt Bò
1
Bò - Thường
20
Cỏ khô
3
Thường
256000
43200
28800
36000
1
1
2
2
1
3
18
2
Bò - Đột biến 1
20
Cỏ khô
3
Đột biến
281600
43200
28800
35280
1
1
2
2
1
3
18
3
Bò - Đột biến 2
20
Cỏ khô
3
Đột biến
307200
43200
28800
34560
1
1
2
2
1
3
18
Trứng Ngỗng
Phân
Trứng Ngỗng
Phân
Lông Ngỗng
Gan Ngỗng
Thịt Ngỗng
Lông Ngỗng
Gan Ngỗng
Thịt Ngỗng
1
Ngỗng - Thường
27
Lúa
4
Thường
216000
22600
15500
23040
1
1
2
2
1
1
1
3
1
3
28
2
Ngỗng - Đột biến 1
27
Lúa
4
Đột biến
237600
22600
15501
22579
1
1
2
2
1
1
1
3
1
3
28
3
Ngỗng - Đột biến 2
27
Lúa
4
Đột biến
259200
22600
15502
22118
1
1
2
2
1
1
1
3
1
3
28
STT
Tên
Cấp độ mở khoá
Thức ăn
Số lượng thức ăn
Loại
Thời gian sống (s)
Thời gian tăng trưởng GĐ1 (s)
Thời gian tăng trưởng GĐ2 (s)
Thời gian thu hoạch
Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)
Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)
Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)
Sản phẩm tối đa (Hết hạn)
Kinh nghiệm gia tăng
Phân
Phân
Thịt Lợn
Thịt Lợn
1
Lợn - Thường
25
Táo đỏ
5
Thường
320000
32400
18000
20600
1
2
5
8
22
2
Lợn - Đột biến 1
25
Táo đỏ
5
Đột biến
352000
32400
18000
20188
1
2
6
8
22
3
Lợn - Đột biến 2
25
Táo đỏ
5
Đột biến
384000
32400
18000
19776
1
2
8
10
22