Animals

🐔Danh sách Gà

STTTênCấp độ mở khoáThức ăn Số lượng thức ănLoạiThời gian sống (s)Thời gian tăng trưởng GĐ1(s)Thời gian tăng trưởng GĐ2(s)Thời gian thu hoạch(s)Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)Sản phẩm tối đa (Hết hạn)Kinh nghiệm gia tăng

Trứng Gà

Phân

Trứng Gà

Phân

Thịt Gà

Thịt Gà

1

Gà - Thường

10

Lúa mỳ

2

Thường

172800

21600

14400

21440

1

1

2

2

1

3

12

2

Gà - Đột biến 1

10

Lúa mỳ

2

Đột biến

190080

21600

14400

21011

1

1

2

2

1

3

12

3

Gà - Đột biến 2

10

Lúa mỳ

2

Đột biến

207360

21600

14400

20582

1

1

2

2

1

3

12

🐮Danh sách Bò

STTTênCấp độ mở khoáThức ănSố lượng thức ănLoạiThời gian sống (s)Thời gian tăng trưởng GĐ1 (s)Thời gian tăng trưởng GĐ2 (s)Thời gian thu hoạch (s)Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)Sản phẩm tối đa (Hết hạn)Kinh nghiệm gia tăng

Sữa Bò

Phân

Sữa Bò

Phân

Thịt Bò

Thịt Bò

1

Bò - Thường

20

Cỏ khô

3

Thường

256000

43200

28800

36000

1

1

2

2

1

3

18

2

Bò - Đột biến 1

20

Cỏ khô

3

Đột biến

281600

43200

28800

35280

1

1

2

2

1

3

18

3

Bò - Đột biến 2

20

Cỏ khô

3

Đột biến

307200

43200

28800

34560

1

1

2

2

1

3

18

🐣Danh sách Ngỗng

STTTênCấp độ mở khoáThức ănSố lượng thức ănLoạiThời gian sống (s)Thời gian tăng trưởng GĐ1 (s)Thời gian tăng trưởng GĐ2 (s)Thời gian thu hoạch (s)Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)Sản phẩm tối đa (Hết hạn)Sản phẩm tối đa (Hết hạn)Sản phẩm tối đa (Hết hạn)Kinh nghiệm gia tăng

Trứng Ngỗng

Phân

Trứng Ngỗng

Phân

Lông Ngỗng

Gan Ngỗng

Thịt Ngỗng

Lông Ngỗng

Gan Ngỗng

Thịt Ngỗng

1

Ngỗng - Thường

27

Lúa

4

Thường

216000

22600

15500

23040

1

1

2

2

1

1

1

3

1

3

28

2

Ngỗng - Đột biến 1

27

Lúa

4

Đột biến

237600

22600

15501

22579

1

1

2

2

1

1

1

3

1

3

28

3

Ngỗng - Đột biến 2

27

Lúa

4

Đột biến

259200

22600

15502

22118

1

1

2

2

1

1

1

3

1

3

28

🐷Danh sách Lợn

STT

Tên

Cấp độ mở khoá

Thức ăn

Số lượng thức ăn

Loại

Thời gian sống (s)

Thời gian tăng trưởng GĐ1 (s)

Thời gian tăng trưởng GĐ2 (s)

Thời gian thu hoạch

Sản phẩm tối thiểu (Thu hoạch)

Sản phẩm tối đa (Thu hoạch)

Sản phẩm tối thiểu (Hết hạn)

Sản phẩm tối đa (Hết hạn)

Kinh nghiệm gia tăng

Phân

Phân

Thịt Lợn

Thịt Lợn

1

Lợn - Thường

25

Táo đỏ

5

Thường

320000

32400

18000

20600

1

2

5

8

22

2

Lợn - Đột biến 1

25

Táo đỏ

5

Đột biến

352000

32400

18000

20188

1

2

6

8

22

3

Lợn - Đột biến 2

25

Táo đỏ

5

Đột biến

384000

32400

18000

19776

1

2

8

10

22

Last updated